Mineral design 15 polyester

Tên sản phẩm: Mineral design 15 polyester

Mô tả:

MINERAL DESIGN là loại màng có bề mặt khoáng tự bảo vệ, được gia cường bằng vải địa polyeste không dệt và được ổn định bằng lưới thủy tinh, đảm bảo sự ổn định trong điều kiện thời tiết nóng và lạnh


Giá: Liên hệ

Download tài liệu

Chi tiết sản phẩm:

MINERAL DESIGN 15 POLYESTER

MINERAL DESIGN 10 POLYESTER

MÀNG CHỐNG THẤM KHÒ NÓNG TỰ BẢO VỆ BẰNG HẠT KHOÁNG GỐM NHIỀU MÀU SẮC VÀ VỚI NHIỀU LOẠI HOA VĂN ĐỂ TRANG TRÍ MÁI

MÔ TẢ

MINERAL DESIGN là loại màng có bề mặt khoáng tự bảo vệ, được gia cường bằng vải địa polyeste không dệt và được ổn định bằng lưới thủy tinh, đảm bảo sự ổn định trong điều kiện thời tiết nóng và lạnh.

 

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

MINERAL DESIGN được ứng dụng cho mái lộ thiên, có nhiều màu sắc và hoa văn đáp ứng các yêu cầu trang trí.

EN 13707 – TẤM TRẢI BITUM CÓ CỐT GIA CƯỜNG DÀNH CHO CHỐNG THẤM MÁI

Lớp trên trong hệ thống đa lớp không cần bề mặt bảo vệ nặng lâu dài.

-         MINERAL DESIGN 15 POLYESTER

-         MINERAL DESIGN 10 POLYESTER

Đặc tính: 

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

 

Tiêu chuẩn

T

MINERAL DESIGN 15 POLYESTER

MINERAL DESIGN 10 POLYESTER

Cốt gia cường

 

 

Polyeste tổng hợp không dệt được ổn định bằng sợi thủy tinh

Polyeste tổng hợp không dệt được ổn định bằng sợi thủy tinh

Trọng lượng

EN 1849-1

±15%

4.5 kg/m2

4.5 kg/m2

Kích thước cuộn

EN 1848-1

1×10 m

1×10 m

Độ kín nước

EN 1928 – B

60 kPa

60 kPa

Kháng cắt dọc/ngang

 

 

 

 

Lực kéo tối đa dọc/ngang

EN 12311-1

–20%

700/500 N/50 mm

700/500 N/50 mm

Giãn dài dọc/ngang

EN 12311-1

–15% V.A

40/45%

40/45%

Chịu va đập

EN 12691 – A

 

1 250 mm

1 000 mm

Chịu tải tĩnh

EN 12730 – A

 

15 kg

10kg

Kháng xé (chân đinh) dọc/ngang

EN 12310-1

–30%

200/200 N

140/140 N

Ổn định kích thước dọc/ngang

EN 1107-1

–0.30/+0.10%

–0.25/+0.10%

Linh hoạt ở nhiệt độ thấp

EN 1109

–15°C

–10°C

Chống chảy ở nhiệt độ cao

* Sau lão hóa

EN 1110 EN 1296-1110

–10°C

120°C

110°C

120°C

110°C

Lão hóa UV

EN 1297

 

NPD

NPD

Phản ứng cháy

EN 13501-1

 

E

E

Hiệu suất cháy ngoài trời

EN 13501-5

 

F roof

F roof

Đặc điểm kỹ thuật nhiệt

Dẫn nhiệt

 

 

0.2 W/mK

0.2 W/mK

Khả năng chịu nhiệt

 

 

5.40 KJ/K

5.40 KJ/K

 

 

 

ĐỐI TÁC