HOTLINE: 0909 772 591
MINERAL DESIGN là loại màng có bề mặt khoáng tự bảo vệ, được gia cường bằng vải địa polyeste không dệt và được ổn định bằng lưới thủy tinh, đảm bảo sự ổn định trong điều kiện thời tiết nóng và lạnh
MINERAL DESIGN 15 POLYESTER
MINERAL DESIGN 10 POLYESTER
MÀNG CHỐNG THẤM KHÒ NÓNG TỰ BẢO VỆ BẰNG HẠT KHOÁNG GỐM NHIỀU MÀU SẮC VÀ VỚI NHIỀU LOẠI HOA VĂN ĐỂ TRANG TRÍ MÁI
MÔ TẢ
MINERAL DESIGN là loại màng có bề mặt khoáng tự bảo vệ, được gia cường bằng vải địa polyeste không dệt và được ổn định bằng lưới thủy tinh, đảm bảo sự ổn định trong điều kiện thời tiết nóng và lạnh.
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
MINERAL DESIGN được ứng dụng cho mái lộ thiên, có nhiều màu sắc và hoa văn đáp ứng các yêu cầu trang trí.
EN 13707 – TẤM TRẢI BITUM CÓ CỐT GIA CƯỜNG DÀNH CHO CHỐNG THẤM MÁI
Lớp trên trong hệ thống đa lớp không cần bề mặt bảo vệ nặng lâu dài.
- MINERAL DESIGN 15 POLYESTER
- MINERAL DESIGN 10 POLYESTER
Đặc tính:
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
|
Tiêu chuẩn |
T |
MINERAL DESIGN 15 POLYESTER |
MINERAL DESIGN 10 POLYESTER |
Cốt gia cường |
|
|
Polyeste tổng hợp không dệt được ổn định bằng sợi thủy tinh |
Polyeste tổng hợp không dệt được ổn định bằng sợi thủy tinh |
Trọng lượng |
EN 1849-1 |
±15% |
4.5 kg/m2 |
4.5 kg/m2 |
Kích thước cuộn |
EN 1848-1 |
≥ |
1×10 m |
1×10 m |
Độ kín nước |
EN 1928 – B |
≥ |
60 kPa |
60 kPa |
Kháng cắt dọc/ngang |
|
|
|
|
Lực kéo tối đa dọc/ngang |
EN 12311-1 |
–20% |
700/500 N/50 mm |
700/500 N/50 mm |
Giãn dài dọc/ngang |
EN 12311-1 |
–15% V.A |
40/45% |
40/45% |
Chịu va đập |
EN 12691 – A |
|
1 250 mm |
1 000 mm |
Chịu tải tĩnh |
EN 12730 – A |
|
15 kg |
10kg |
Kháng xé (chân đinh) dọc/ngang |
EN 12310-1 |
–30% |
200/200 N |
140/140 N |
Ổn định kích thước dọc/ngang |
EN 1107-1 |
≤ |
–0.30/+0.10% |
–0.25/+0.10% |
Linh hoạt ở nhiệt độ thấp |
EN 1109 |
≤ |
–15°C |
–10°C |
Chống chảy ở nhiệt độ cao * Sau lão hóa |
EN 1110 EN 1296-1110 |
≥ –10°C |
120°C 110°C |
120°C 110°C |
Lão hóa UV |
EN 1297 |
|
NPD |
NPD |
Phản ứng cháy |
EN 13501-1 |
|
E |
E |
Hiệu suất cháy ngoài trời |
EN 13501-5 |
|
F roof |
F roof |
Đặc điểm kỹ thuật nhiệt |
||||
Dẫn nhiệt |
|
|
0.2 W/mK |
0.2 W/mK |
Khả năng chịu nhiệt |
|
|
5.40 KJ/K |
5.40 KJ/K |